Có 2 kết quả:

抬头 tái tóu ㄊㄞˊ ㄊㄡˊ抬頭 tái tóu ㄊㄞˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ngẩng đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise one's head
(2) to gain ground
(3) account name, or space for writing the name on checks, bills etc

Bình luận 0