Có 2 kết quả:
抬头 tái tóu ㄊㄞˊ ㄊㄡˊ • 抬頭 tái tóu ㄊㄞˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngẩng đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's head
(2) to gain ground
(3) account name, or space for writing the name on checks, bills etc
(2) to gain ground
(3) account name, or space for writing the name on checks, bills etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngẩng đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's head
(2) to gain ground
(3) account name, or space for writing the name on checks, bills etc
(2) to gain ground
(3) account name, or space for writing the name on checks, bills etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0